Có 2 kết quả:
懒腰 lǎn yāo ㄌㄢˇ ㄧㄠ • 懶腰 lǎn yāo ㄌㄢˇ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a stretch (of one's body)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a stretch (of one's body)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0