Có 2 kết quả:

懒腰 lǎn yāo ㄌㄢˇ ㄧㄠ懶腰 lǎn yāo ㄌㄢˇ ㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a stretch (of one's body)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a stretch (of one's body)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0